Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
何在 hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
1
/1
何在
hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) where?
(2) what place?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung dạ văn đàn tranh - 舟中夜聞彈箏
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Du Phổ Minh tự - 遊普明寺
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣
(
Lê Trinh
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hàn thực khách trung hữu hoài - 寒食客中有懷
(
Phạm Thành Đại
)
•
Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Thất nguyệt thất thập nhật ngộ mẫu thân kỵ nhật cảm tác - 七月七十日遇母親忌日感作
(
Đinh Nho Hoàn
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tạ Oa
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0